|
|
Liên kết website
Sở, Ban, Ngành UBND Huyện, Thị xã, Thành phố
| | |
|
Tình hình tiếp nhận, giải quyết và trả kết quả giải quyết thủ tục hành chính theo cơ chế một cửa tháng 01/2021 Ngày cập nhật 27/01/2021
I.Tình hình tiếp nhận, giải quyết:
TT
|
Lĩnh vực
|
Số hồ sơ giải quyết có ghi giấy hẹn
|
Ghi chú
|
Hồ sơ chưa giải quyết (trước kỳ báo cáo)
|
Hồ sơ nhận (trong kỳ báo cáo)
|
Hồ sơ đã giải quyết
|
Hồ sơ đang giải quyết
|
Tổng
số
|
Tiếp nhận ngày thứ 7
|
Trước hẹn
|
Đúng hẹn
|
Trễ hẹn
|
Đúng hẹn
|
Đã trễ hẹn
|
I
|
Một cửa
|
|
36
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Tư pháp – Hộ tịch
|
|
35
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Xác nhận TTHN
|
|
15
|
|
|
15
|
|
|
|
|
1.2
|
Chứng thực hợp đồng giao dịch
|
|
15
|
|
|
15
|
|
|
|
|
1.3
|
Đăng ký lại khai sinh
|
|
05
|
|
|
05
|
|
|
|
|
2
|
Bảo trợ XH
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Xác định mức độ khuyết tật
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Địa chính - XD
|
|
01
|
|
|
|
|
|
|
|
3.1
|
Hòa giải tranh chấp đất đai
|
|
01
|
|
|
|
|
01
|
|
|
II
|
Liên thông
|
|
47
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Địa chính -XD
|
|
16
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Cấp đổi GCNQSDĐ
|
|
01
|
|
|
|
|
01
|
|
|
1.2
|
Cấp mới GCNQSDĐ
|
|
13
|
|
|
01
|
|
12
|
|
|
1.2
|
Cấp lại GCNQSDĐ
|
|
02
|
|
|
|
|
02
|
|
|
2
|
LĐTB&XH
|
|
31
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng
|
|
26
|
|
|
13
|
|
13
|
|
|
2.2
|
Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng BTXH
|
|
5
|
|
|
02
|
01
|
02
|
|
|
|
Tổng số:
|
|
83
|
|
|
|
|
|
|
|
TT
|
Lĩnh vực
|
Số hồ sơ giải quyết trong ngày
|
Ghi chú
|
Tổng số
|
Giải quyết trong ngày thứ 7(Nếu có)
|
Đúng hẹn
|
Trễ hẹn
|
1
|
Đăng ký khai sinh
|
21
|
|
21
|
|
|
2
|
Đăng ký khai tử
|
12
|
|
12
|
|
|
3
|
Đăng ký kết hôn
|
9
|
|
9
|
|
|
4
|
Chứng thực chữ ký
|
03
|
|
03
|
|
|
6
|
Chứng thực bản sao
|
90
|
|
90
|
|
|
7
|
Cấp bản sao trích lục hộ tịch
|
03
|
|
03
|
|
|
|
Tổng số:
|
138
|
|
138
|
|
|
* Chi tiết hồ sơ đã giải quyết trễ hẹn và giải pháp khắc phục:
TT
|
Lĩnh vực/hồ sơ/thời gian nhận
|
Nguyên nhân
|
Giải pháp khắc phục
|
Ghi chú
|
I. Lĩnh vực: Bảo trợ xã hội (cấp huyện)
|
1
|
Hồ sơ của ông bà: Trương Thị Bé (000.57.33.H57-210106-1355 ) nhận ngày 06/01/2021, hẹn trả ngày 13/01/2021. Thủ tục Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội được trợ giúp xã hội thường xuyên tại cộng đồng
|
Đã kiểm tra, phêt duyệt và liên thông hồ sơ trước hạn vào ngày 06/01/2021. Bước tiếp nhận hồ sơ tại huyện trễ hạn.
|
Đã trả hồ sơ
|
|
Tập tin đính kèm: Các tin khác
| |
|
| Thống kê truy cập Truy cập tổng 5.005 Truy cập hiện tại 156
|
|