|
|
Liên kết website
Sở, Ban, Ngành UBND Huyện, Thị xã, Thành phố
| | |
Tình hình tiếp nhận, giải quyết và trả kết quả giải quyết thủ tục hành chính theo cơ chế một cửa tháng 4/2021 Ngày cập nhật 03/06/2021
TT
|
Lĩnh vực
|
Số hồ sơ giải quyết có ghi giấy hẹn
|
Ghi chú
|
Hồ sơ chưa giải quyết (trước kỳ báo cáo)
|
Hồ sơ nhận (trong kỳ báo cáo)
|
Hồ sơ đã giải quyết
|
Hồ sơ đang giải quyết
|
Tổng
số
|
Tiếp nhận ngày thứ 7
|
Trước hẹn
|
Đúng hẹn
|
Trễ hẹn
|
Đúng hẹn
|
Đã trễ hẹn
|
I
|
Một cửa
|
|
79
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Tư pháp – Hộ tịch
|
|
77
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Xác nhận TTHN
|
|
19
|
|
|
19
|
0
|
|
|
|
1.2
|
Chứng thực hợp đồng giao dịch
|
|
17
|
|
|
17
|
0
|
|
|
|
1.3
|
Chứng thực văn bản thỏa thuận
|
|
09
|
|
|
09
|
0
|
|
|
|
1.4
|
Đăng ký lại khai sinh
|
|
32
|
|
|
32
|
0
|
|
|
|
2
|
Bảo trợ XH
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Xác định mức độ khuyết tật
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Địa chính - XD
|
|
02
|
|
|
|
|
|
|
|
3.1
|
Hòa giải tranh chấp đất đai
|
|
02
|
|
|
|
|
02
|
0
|
|
II
|
Liên thông
|
|
25
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Địa chính -XD
|
|
12
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Cấp đổi GCNQSDĐ
|
|
04
|
|
|
02
|
0
|
02
|
0
|
|
1.2
|
Cấp mới GCNQSDĐ
|
|
08
|
|
|
01
|
0
|
07
|
0
|
|
1.2
|
Xác nhận tiếp tục sử dụng đất nông nghiệp
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
LĐTB&XH
|
|
13
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng
|
|
11
|
|
|
07
|
0
|
04
|
0
|
|
2.2
|
Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng BTXH
|
|
02
|
|
|
|
|
02
|
0
|
|
|
Tổng số:
|
|
104
|
|
|
|
|
|
|
|
TT
|
Lĩnh vực
|
Số hồ sơ giải quyết trong ngày
|
Ghi chú
|
Tổng số
|
Giải quyết trong ngày thứ 7(Nếu có)
|
Đúng hẹn
|
Trễ hẹn
|
1
|
Đăng ký khai sinh
|
22
|
|
22
|
0
|
|
2
|
Đăng ký khai tử
|
09
|
|
09
|
0
|
|
3
|
Đăng ký kết hôn
|
10
|
|
10
|
0
|
|
4
|
Chứng thực chữ ký
|
03
|
|
03
|
0
|
|
6
|
Chứng thực bản sao
|
62
|
|
62
|
0
|
|
|
Tổng số:
|
106
|
|
106
|
0
|
|
Tập tin đính kèm: Các tin khác
|
| |
|
| Thống kê truy cập Truy cập tổng 5.005 Truy cập hiện tại 136
|
|